Có 1 kết quả:

打嗝 dǎ gé ㄉㄚˇ ㄍㄜˊ

1/1

dǎ gé ㄉㄚˇ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hiccup
(2) to belch
(3) to burp

Bình luận 0